Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1989 Bảng BHuấn luyện viên: Juan José Pelaez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Calero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (17 tuổi) | Carlos Sarmiento | |
2 | 2HV | Geovanis Cassiani | (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | Atlético Nacional | |
3 | 2HV | Robeiro Moreno | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Arco Saragoza | |
4 | 2HV | Jorge Bermúdez | (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (17 tuổi) | Quindío | |
5 | 2HV | Víctor Hugo Marulanda | (1971-02-03)3 tháng 2, 1971 (18 tuổi) | Atlético Nacional | |
6 | 2HV | Fabian Martínez | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | Liga de Bogotá | |
7 | 4TĐ | Wilson Muñoz | (1970-08-04)4 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Independiente Medellín | |
8 | 3TV | Carlos Jiménez | (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (17 tuổi) | Independiente Medellín | |
9 | 4TĐ | Jairo Zulbarán | (1970-01-07)7 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | Unión Magdalena | |
10 | 3TV | José Santa | (1970-09-12)12 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Atlético Nacional | |
11 | 4TĐ | Carlos Castro | (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Independiente Medellín | |
12 | 1TM | Óscar Córdoba | (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (19 tuổi) | Atlético Nacional | |
13 | 4TĐ | Diego Osorio | (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (18 tuổi) | Independiente Medellín | |
14 | 3TV | José Torres | (1970-12-07)7 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | América de Cali | |
15 | 3TV | Gustavo Restrepo | (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Atlético Nacional | |
16 | 4TĐ | Iván Valenciano | (1972-03-18)18 tháng 3, 1972 (16 tuổi) | Atlético Junior | |
17 | 2HV | Martin Vélez | (1970-08-26)26 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | De León | |
18 | 3TV | Ómar Cañas | (1969-09-16)16 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | América de Cali |
Huấn luyện viên: Juan José Gamez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Mayorga | (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Alajuelense | |
2 | 2HV | Orlando Sibaja | (1969-10-09)9 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | Herediano | |
3 | 2HV | Maximilian Peynado | (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Alajuelense | |
4 | 2HV | Óscar Valverde | (1969-08-07)7 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Alajuelense | |
5 | 2HV | Rónald González | (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Uruguay | |
6 | 3TV | Austín Berry | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (17 tuổi) | Alajuelense | |
7 | 3TV | Eusebio Montero | (1971-01-12)12 tháng 1, 1971 (18 tuổi) | Herediano | |
8 | Mauricio Vargas | (1970-10-21)21 tháng 10, 1970 (18 tuổi) | Herediano | ||
9 | 4TĐ | Juan Carlos Arguedas | (1970-05-03)3 tháng 5, 1970 (18 tuổi) | Alajuelense | |
10 | 3TV | Brian Villalobos | (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Herediano | |
11 | Rónald Cháves | (1970-12-06)6 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Puntarenas | ||
12 | 4TĐ | Danilo Brenes | (1970-12-28)28 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Puntarenas | |
13 | 4TĐ | Harold López | (1970-06-19)19 tháng 6, 1970 (18 tuổi) | Alajuelense | |
14 | 3TV | Rolando Velasquez | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (18 tuổi) | Puntarenas | |
15 | 3TV | Germán Varela | (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (18 tuổi) | Ramonense | |
16 | 3TV | Juan Adrián Leandro | (1970-02-08)8 tháng 2, 1970 (19 tuổi) | Cartaginés | |
17 | 4TĐ | Alexander Viquez | (1969-08-08)8 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Alajuelense | |
18 | 1TM | José Porras | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (18 tuổi) | Herediano |
Huấn luyện viên: Bakhadir Ibrahimov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdul Douna | (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (17 tuổi) | Al-Wathba | |
2 | 2HV | Adnan Sabouni | (1971-11-13)13 tháng 11, 1971 (17 tuổi) | Al-Ittihad | |
3 | 2HV | Abdullah Saddikah | (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (17 tuổi) | Al-Majd | |
4 | 2HV | Ali Cheikh Dib | (1972-05-07)7 tháng 5, 1972 (16 tuổi) | Al-Horriya | |
5 | Ammar Habib | (1969-10-25)25 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | Teshrin | ||
6 | 2HV | Fares Shahin | (1971-12-20)20 tháng 12, 1971 (17 tuổi) | Al-Karamah | |
7 | 3TV | Bassem Farekh | (1971-12-12)12 tháng 12, 1971 (17 tuổi) | Hutteen | |
8 | 3TV | Hisham Khalaf | (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Al-Futowa | |
9 | 4TĐ | Munaf Ramadan | (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | Jableh | |
10 | 3TV | Mohammad Afash | (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (17 tuổi) | Al-Ittihad | |
11 | 3TV | Radwan Ajam | (1971-11-20)20 tháng 11, 1971 (17 tuổi) | Al-Karamah | |
12 | Ammar Zeineh | (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (17 tuổi) | Al-Karamah | ||
13 | 4TĐ | Abdul Latif Helou | (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (17 tuổi) | Al-Horriya | |
14 | 3TV | Ammar Awad | (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | Hutteen | |
15 | 2HV | Marwan Taher | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (16 tuổi) | Al-Shorta | |
16 | 2HV | Yasser Sibai | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (17 tuổi) | Al-Ittihad | |
17 | 3TV | Fawaz Mando | (1971-12-27)27 tháng 12, 1971 (17 tuổi) | Al-Karamah | |
18 | 1TM | Mohamed Al-Abdullah | (1970-10-21)21 tháng 10, 1970 (18 tuổi) | Al-Ittihad |
Huấn luyện viên: Boris Ignatyev
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gintaras Staučė | (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | Spartak Moscow | |
2 | 2HV | Oleg Benko | (1969-10-21)21 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | Karpaty Lvov | |
3 | 2HV | Sergei Zayets | (1969-08-18)18 tháng 8, 1969 (19 tuổi) | Dynamo Kiev | |
4 | 2HV | Oleg Tabunov | (1969-09-18)18 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
5 | 3TV | Sergei Bezhenar | (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Dynamo Kiev | |
6 | 3TV | Mirjalol Kasimov | (1971-09-17)17 tháng 9, 1971 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | |
7 | 3TV | Bakhva Tedeev | (1969-09-18)18 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Dynamo Tbilisi | |
8 | 3TV | Valeri Popovitch | (1970-05-18)18 tháng 5, 1970 (18 tuổi) | CSKA Moscow | |
9 | 4TĐ | Oleg Salenko | (1969-10-25)25 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | Zenit Leningrad | |
10 | 3TV | Andrei Timoshenko | (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (17 tuổi) | Dynamo Moscow | |
11 | 4TĐ | Sergey Kiriakov | (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (19 tuổi) | Dynamo Moscow | |
12 | 2HV | Omari Tetradze | (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | Dynamo Tbilisi | |
13 | 4TĐ | Oleg Matveyev | (1970-08-18)18 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Dynamo Kiev | |
14 | 4TĐ | Arif Asadov | (1970-08-18)18 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Neftchi Baku | |
15 | 2HV | Yuri Nikiforov | (1970-09-16)16 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | Chernomorets Odessa | |
16 | 1TM | Vladimir Pchelnikov | (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (18 tuổi) | Spartak Moscow | |
17 | 2HV | Yuri Moroz | (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (18 tuổi) | Dynamo Kiev | |
18 | 2HV | Viktor Onopko | (1970-10-14)14 tháng 10, 1970 (18 tuổi) | Shakhtar Donetsk |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1989 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1989 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...